Giá bán lẻ: xem bên dưới
Thông số kỹ thuật:
Kích thước | 100", 106", 120", 133", 150" |
Tỉ lệ | 16:9 |
Chất liệu vải màn | PS Grey Fabric |
Vải màn cực mịn đem lại hình ảnh chi tiết, màu sắc sống động | |
Gain | 0.8 |
Hộp màn | Hợp kim nhôm, màu trắng |
Motơ | Được thiết kế đặc biệt giúp điều khiển màn trơn tru và êm ái |
Trục màn lớn giúp cho màn hoạt động êm ái, không bị nhăn khi hạ xuống và thu lên | |
Tính năng | Với thiết kế đặc biệt, 2 mép màn được điều chỉnh để luôn đảm bảo cho vải màn căng và phẳng |
Bộ điều khiển hồng ngoại tích hợp trong hộp màn | |
Cổng điều khiển hồng ngoại mở rộng | |
Cổng điều khiển màn Trigger 12V (kết nối với máy chiếu --> khi tắt máy chiếu tự động thu màn và ngược lại) |
|
Lắp đặt dễ dàng với giá treo chữ L, có thể lắp vào tường hoặc treo trần. | |
Dễ dàng di chuyển từ trái qua phải hoặc ngược lại, dễ dàng thay đổi vị trí màn chiếu | |
Phụ kiện đi kèm | Bộ giá treo chữ L + phụ kiện lắp đặt |
01 dây Trigger 12V dài 12m | |
01 điều khiển từ xa + pin | |
01 mắt đọc hồng ngoại mở rộng | |
Sách hướng dẫn lắp đặt và sử dụng | |
Bảo hành | 1 năm (động cơ 06 tháng) |
Mã màn chiếu | Đặc tả | Vùng nhìn W x H (mm) | L (mm) | A (mm) | B3 (mm) | Giá bán lẻ (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
LF-MI100(16:9) | 100 inch | 2214 x 1245 | 2702 | 1878 | 400 | 24.800.000 |
LF-MI106(16:9) | 106 inch | 2340 x 1320 | 2834 | 1953 | 400 | 26.300.000 |
LF-MI120(16:9) | 120 inch | 2656 x 1495 | 3144 | 2127 | 400 | 30.800.000 |
LF-MI133(16:9) | 133 inch | 2945 x 1656 | 3450 | 2280 | 400 | 32.700.000 |
LF-MI150(16:9) | 150 inch | 3320 x 1867 | 3810 | 2500 | 400 | 35.500.000 |
Hình ảnh