Giá bán lẻ: xem bên dưới
Thông số kĩ thuật
Kích thước | Viền khung 80mm : | 92", 100", 106", 120", 133" |
Viền khung 100mm : | 150", 180", 200" | |
Viền khung 180mm: | 250", 300", 350", 400" | |
Tỉ lệ | 16:9 | |
Chất liệu vải màn | PS HD Grey Fabric hoặc PS HD White Fabric | |
Gain | 0.8 hoặc 1.0 | |
Khung màn | Được bọc nhung màu đen đem cảm giác như 1 chiếc LCD màn hình lớn | |
Tính năng | Vải màn luôn được kéo căng và phẳng | |
Lắp đặt dễ dàng với 2 ray trượt cố định vào tường | ||
Dễ dàng di chuyển từ trái qua phải hoặc ngược lại, dễ dàng thay đổi vị trí màn chiếu | ||
Phụ kiện đi kèm | Bộ giá treo + phụ kiện lắp đặt | |
Sách hướng dẫn lắp đặt và sử dụng | ||
Bảo hành | 1 năm |
Mã màn chiếu | Đặc tả | Vùng nhìn W x H (mm) | Viền khung (mm) | Giá bán lẻ (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
LF-PU100(16:9) | 100 inch | 2214 x 1245 | 80 | 13.700.000 |
LF-PU106(16:9) | 106 inch | 2340 x 1320 | 80 | 14.900.000 |
LF-PU120(16:9) | 120 inch | 2656 x 1495 | 80 | 17.300.000 |
LF-PU133(16:9) | 133 inch | 2945 x 1656 | 80 | 20.500.000 |
LF-PP150(16:9) | 150 inch | 3320 x 1867 | 100 | 25.500.000 |
LF-PP180(16:9) | 180 inch | 3984 x 2240 | 100 | 34.200.000 |
LF-PP200(16:9) | 200 inch | 4427 x 2489 | 100 | 50.700.000 |
Hình ảnh